BẢNG BÁO GIÁ CHO THUÊ XE NỘI ĐỊA TẠI THÁI NGUYÊN
02/03/2019 23:40
BẢNG BÁO GIÁ CHO THUÊ XE NỘI ĐỊA TẠI THÁI NGUYÊN
LOẠI XE | MODEL XE | NĂM SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (VND/KM) | NGOÀI GIỜ (VND/H) | LƯU ĐÊM (VND/ĐÊM) |
Xe 4 chỗ | Toyota Altis, Vios | 2012 – 2017 | 6,000 | 50,000 | 380,000 |
Xe 7 chỗ | Toyota Innova, Ford Everest | 2012 – 2017 | 7,500 | 50,000 | 380,000 |
Xe 16 chỗ | Mercedes Sprinter | 2012 – 2017 | 9,500 | 50,000 | 420,000 |
Xe 16 chỗ VIP | Ford Transit Dcar | 2012 – 2017 | 13,000 | 50,000 | 420,000 |
Xe 30 chỗ | Hyundai County | 2012 – 2017 | 10,500 | 80,000 | 450,000 |
Xe 35 chỗ | Samco Insuzu 2013, Hyundai Town | 2009 – 2018 | 14,500 | 100,000 | 550,000 |
Xe 45 chỗ | Hyundai Aerospace | 2005 – 2007 | 16,500 | 100,000 | 580,000 |
Xe 45 chỗ VIP | Hyundai Universe | 2010 – 2017 | 19,500 | 150,000 | 680,000 |
(**) Bảng giá này áp dụng cho chương trình khách nội địa tại THÁI NGUYÊN.
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT, phí xăng, dầu, cầu phà, bến bãi, lương lái xe, các loại bảo hiểm theo quy định của Nhà nước và thỏa thuận trong Hợp đồng….
- Chương trình Tour Miền Núi hoặc Tour xe đạp áp dụng giá chào tăng thêm 20% (đối với chương trình Miền Núi không dùng xe chở khách cho mục đích chở đồ)
- Hoặc tính theo ngày từng loại xe
+ 16 chỗ: 1.400.000/ngày không quá 200km
+ 29 chổ: 2.600.000/ngày không quá 200km
+ 35 chổ: 3.150.000/ngày không quá 200km
+ 45 chỗ: 3.700.000/ngày không quá 200km - Dịp lễ 30/4 – 1/5 theo thời điểm báo giá, còn tháng cao điểm từ tháng 5 – 8 tăng thêm 10%.
- Lưu đêm sẽ được cộng vào tổng giá tour khi tour có lưu đêm tại ngoại tỉnh (riêng tour Hạ Long 02 ngày sẽ không tính lưu đêm thứ nhất, chỉ tính lưu đêm từ đêm thứ 02 trở đi).
- Ngoài giờ sẽ được tính khi khách sử dụng xe quá giới hạn thời gian đã được đề cập trong biểu KM tour.
- Giá sẽ thay đổi khi giá xăng, dầu thay đổi quá 5% so với giá xăng dầu hiện tại (Giá xăng 18.650VNĐ/ 1 lít và Dầu D/O 15.850 VNĐ/ 1 lít).
- Giá trên được áp dụng từ 1/09/2018 đến 31/12/2019.
BẢNG ĐỊNH MỨC KM CHO CÁC TUYẾN CHÍNH TẠI THÁI NGUYÊN
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | KM |
I. Biểu chung | ||
1 | Đưa khách đi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối (giới hạn trong 3h) | 30 |
2 | Đưa khách đi xem rối nước | 30 |
3 | Đưa khách đi ăn tối và xem rối nước | 50 |
4 | Đón ga hoặc tiễn ga (trong tour) | 50 |
5 | Đón ga hoặc tiễn ga (không sử dụng dịch vụ khác cả ngày) | 70 |
II. Các tuyến đường chính | ||
1 | Đón tiễn sân bay | 100 |
2 | Đón tiễn sân bay (từ 23h-5h ngày hôm sau) | 150 |
3 | Đón hoặc tiễn sân bay khách lẻ không ở trong tour | 130 |
4 | Đón sân bay – 1/2 city tour (buổi chiều) | 180 |
5 | Đón hoặc tiễn sân bay – City tour full day | 250 |
6 | 1/2 City tour – ăn trưa | 100 |
7 | City tour full day (8h-17h) | 150 |
8 | City tour full day (trong tour ngày thứ hai) | 200 |
9 | 1/2 City tour (ngày thứ hai độc lập không đi thêm điểm nào nữa) | 150 |
10 | THÁI NGUYÊN – Van Phuc – THÁI NGUYÊN (1/2 ngày) | 100 |
11 | THÁI NGUYÊN – Tam Đảo – THÁI NGUYÊN | 250 |
12 | THÁI NGUYÊN – Van Phúc – Hòa Bình – Hoa Lư – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 470 |
13 | THÁI NGUYÊN – Bát Tràng – THÁI NGUYÊN (1/2 ngày trong tour) | 100 |
14 | THÁI NGUYÊN – chùa Thầy – Tây Phương – Chùa Trăm Gian – THÁI NGUYÊN | 200 |
15 | THÁI NGUYÊN – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương – THÁI NGUYÊN (1/2 ngày) | 150 |
16 | THÁI NGUYÊN – Bút Tháp – Đông Hồ – Đồng Ky – THÁI NGUYÊN | 200 |
17 | THÁI NGUYÊN – Mai Châu – THÁI NGUYÊN (1 ngày) | 380 |
18 | THÁI NGUYÊN – Chùa Thầy – Mai Châu – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 450 |
19 | THÁI NGUYÊN – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương – Mai Châu – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 480 |
20 | THÁI NGUYÊN – Chùa Hương – THÁI NGUYÊN (trong tour) | 200 |
21 | THÁI NGUYÊN – Ninh Bình (thăm Hoa Lư – Tam Cốc Bích Đông) – THÁI NGUYÊN | 250 |
22 | THÁI NGUYÊN – Ninh Bình (Thăm Hoa Lư & Kênh Gà) – THÁI NGUYÊN | 250 |
23 | THÁI NGUYÊN – Ninh Bình – Bái Đính – Tràng An – THÁI NGUYÊN | 300 |
24 | Ninh Bình – Phát Diệm – Ninh Bình | 100 |
25 | THÁI NGUYÊN – Phát Diệm – THÁI NGUYÊN | 350 |
26 | THÁI NGUYÊN – Cúc Phương – THÁI NGUYÊN (cửa rừng) | 320 |
27 | Vào giữa rừng | +50 |
28 | THÁI NGUYÊN – Hòa Bình – THÁI NGUYÊN (có thăm Bản Dao, Mường, Lòng Hồ) | 250 |
29 | THÁI NGUYÊN – Hòa Bình – (tham Lòng Hồ & Bản Mường) – Sơn Tây (Đường Lâm, Chùa Mía, Đền Và) – THÁI NGUYÊN | 350 |
30 | THÁI NGUYÊN – Hòa Bình – Mia Châu (thảm bản) – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 450 |
31 | THÁI NGUYÊN – Hòa Bình – Mia Châu – Vạn Phúc – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 470 |
32 | Các tuyến đường đi Hòa bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Vạn Phúc | +30 |
33 | Các tuyến đường đi Hòa Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Thầy hoặc Tây Phương | + 50 |
34 | Các tuyến đường đi Hòa Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Thầy và Tây Phương | +80 |
35 | Các tuyến đường đi Hòa Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Hương | +150 |
36 | THÁI NGUYÊN – Hòa Bình – Mai Châu – Xà Lĩnh – Xăm Khòe (trekking) – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 470 |
37 | THÁI NGUYÊN – Hòa Bình – Mai Châu – Xà Lĩnh – Xăm Khòe (trekking) – THÁI NGUYÊN (3 ngày) | 570 |
38 | THÁI NGUYÊN – Hòa Bình – Mai Châu – Hoa Lư – Tam Cốc – Bích Động – THÁI NGUYÊN (3 ngày) | 640 |
39 | THÁI NGUYÊN – Tam Cốc – Bích Động – Hoa Lư – Phát Diệm – Vân Long – Cúc Phương – Hạ Long (5 ngày) | 1100 |
40 | THÁI NGUYÊN – Hạ Long – Ninh Bình – Cúc Phương – Mai Châu – THÁI NGUYÊN (5 ngày) | 1050 |
41 | THÁI NGUYÊN – Hạ Long – Hải Phòng – Ninh Bình – THÁI NGUYÊN (3 ngày) | 700 |
42 | THÁI NGUYÊN – Hạ Long – Hải Phòng – Thái Bình – Nam Định – Ninh Bình (thăm Tam Cốc – Bích Động – Hạ Long) – THÁI NGUYÊN (3 ngày) | 750 |
43 | Hạ Nội – H.Bình – M.C – H.L – T.C – B.Động – HP – HL – THÁI NGUYÊN (4 ngày) | 1000 |
44 | Ninh Bình – Cúc Phương – Ninh Bình | 150 |
45 | THÁI NGUYÊN – HL – T.Cốc – B.Động – Cúc Phương – Phát Diệm – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 430 |
46 | THÁI NGUYÊN – Hạ Long – THÁI NGUYÊN (1 ngày ) | 400 |
47 | THÁI NGUYÊN – Hạ Long – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 430 |
48 | THÁI NGUYÊN – Hạ Long – Hải Phòng ( City Hải Phòng ) – THÁI NGUYÊN (2 ngày) | 500 |
49 | THÁI NGUYÊN – Hạ Long – THÁI NGUYÊN (3 ngày – không tính l¬ưu đêm) | 550 |
50 | Trên cung đuờng đi THÁI NGUYÊN-Hạ Long-Hải Phòng-THÁI NGUYÊN, nếu đi thêm chùa Bút Tháp hoặc Bát Tràng hoặc Phật Tích thì cộng thêm mỗi điểm 40 Km | +50 |
51 | Trên cung đuờng đi THÁI NGUYÊN-Hạ Long-Hải Phòng-THÁI NGUYÊN, nếu đi thêm Bắc Ninh ( Đền Đô hoặc Đình Bảng ) thì cộng thêm 50 Km | +50 |
52 | Trên cung đuờng đi THÁI NGUYÊN-Hạ Long-Hải Phòng-THÁI NGUYÊN, nếu đi thêm thăm ( cụm Côn Sơn & Kiếp Bạc ) hoặc Yên Tử thì mỗi cụm cộng thêm 50 Km | +50 |
53 | Trên cung đường đI Hạ Long nếu đi thêm Sân golf Chí Linh | +50 |
54 | Trên cung đuờng đi THÁI NGUYÊN-Hạ Long-Hải Phòng-THÁI NGUYÊN, nếu đi thêm Bồ Dương ( có rối nước ) thì cộng thêm 100 Km | +100 |
55 | Trên cung đuờng đi THÁI NGUYÊN-Hạ Long-Hải Phòng-THÁI NGUYÊN, nếu đi thêm làng Vĩnh Bảo ( có rối nước ) thì cộng thêm 80 Km | +80 |
56 | Trên cung đuờng đi THÁI NGUYÊN-Hạ Long-Hải Phòng-THÁI NGUYÊN, nếu đi sang Hòn Gai thì cộng thêm 50 Km | +50 |
57 | THÁI NGUYÊN – Hải Phòng – THÁI NGUYÊN (Không gồm thăm quan) (1 ngày) | 250 |
58 | THÁI NGUYÊN – Hải Phòng – Đồ Sơn – THÁI NGUYÊN(1 ngày) | 350 |
59 | THÁI NGUYÊN – Hải Phòng – Hạ Long – BútTháp/Phù Lãng – THÁI NGUYÊN(2 ngày) | 500 |
60 | Trên đường đi Hải Phòng Qua Cẩm Giàng – Ninh Giang | +80 |
61 | THÁI NGUYÊN – Golf Đồng Mô – THÁI NGUYÊN | 200 |
62 | THÁI NGUYÊN – Golf Phoenix – THÁI NGUYÊN | 200 |
63 | THÁI NGUYÊN – Golf Chí Linh – THÁI NGUYÊN | 250 |
64 | THÁI NGUYÊN – Golf Vân trì – THÁI NGUYÊN | 150 |
65 | THÁI NGUYÊN – Golf Tam Đảo – THÁI NGUYÊN | 220 |
66 | THÁI NGUYÊN – Ba Bể – THÁI NGUYÊN | 580 |
67 | THÁI NGUYÊN – Ba Bể – THÁI NGUYÊN (3 ngày) | 700 |
68 | THÁI NGUYÊN – Sapa – THÁI NGUYÊN ( 2 ngày ) | 800 |
69 | Thăm Sapa ( 1 ngày ) | 150 |
70 | Sapa – Tam Đường | 100 |
71 | Sa pa – Cán Cấu – Sapa | 260 |
72 | Sapa – Cỗc Ly – Sapa | 200 |
73 | Sapa – Cỗc Ly & Bắc Hà – Sapa | 290 |
74 | Sapa – Bắc Hà – Sapa | 240 |
75 | Sapa – Cốc Ly – Sapa | 180 |
76 | Sapa – Mường Khư¬ơng – Sapa | 200 |
77 | THÁI NGUYÊN – Lạng Sơn – THÁI NGUYÊN (không tham quan các điểm ở biên giới) | 400 |
78 | Cửa khẩu Hữu Nghị | +50 |
79 | THÁI NGUYÊN – Cao Bằng | 320 |
80 | Cao Bằng – Pắcpó – Cao Bằng | 250 |
81 | Cao Bằng – Thác Bản Giốc – Cao Bằng | 240 |
82 | THÁI NGUYÊN – Cao Bằng – Bản Giốc – Lạng Sơn – THÁI NGUYÊN(5 ngày) | 1200 |
83 | THÁI NGUYÊN – Ba Bể – C.Bằng – B.Giốc – L.Sơn – Hlong – THÁI NGUYÊN (6 ngày) | 1550 |
84 | THÁI NGUYÊN – SơnLa – LaiChâu – P.Thổ – Sapa – THÁI NGUYÊN (5 ngày ) | 1500 |
85 | THÁI NGUYÊN – S.La – Đ.Biên – L.Châu – P.Thổ – Sapa – THÁI NGUYÊN (6 ngày ) | 1600 |
86 | THÁI NGUYÊN – S.La – Đ.Biên – L.Châu – P.Thổ – Sapa – T.ga L.Cai( 5 ngày ) | 1500 |
87 | Đi thêm 1 ngày so với số ngày đó thống nhất nêu trên | +150 |
GHI CHÚ
- Đưa khách đi ăn tối ngoại tỉnh: Miễn phí
- Đối với các chương trình Tour không được liệt kê trong biểu Km này thì tính toán số Km sẽ theo thỏa thuận bao gồm các điều kiện sau: nếu số Km bình quân các ngày đi trong Tour ngoại tỉnh < 200 km/ngày thì sẽ được cộng lên tương đương với 200km + thêm tiền lưu đêm cho các ngày đi ngoại tỉnh.